Có 2 kết quả:

电化教育 diàn huà jiào yù ㄉㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ ㄐㄧㄠˋ ㄩˋ電化教育 diàn huà jiào yù ㄉㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ ㄐㄧㄠˋ ㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) multimedia education
(2) abbr. to 電教|电教

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) multimedia education
(2) abbr. to 電教|电教

Bình luận 0